học giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học giả+ noun
- scholar; learned man; litery man
- anh ta là một học giả uyên thâm
He is no mean scholar
- anh ta là một học giả uyên thâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "học giả":
hoặc giả học giả - Những từ có chứa "học giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 571